1 |
bất tườngt. (cũ). Không lành, gở. Điềm bất tường.
|
2 |
bất tườngTối qua mơ thấy pháp sư chữa bệnh, lên mạng xem giãi nghĩa là điềm bất tường. Sáng hôm nay vô tính tiền nhầm ck cho khách luôn.
|
3 |
bất tường . Không lành, gở | : ''Điềm '''bất tường'''.''
|
4 |
bất tườngt. (cũ). Không lành, gở. Điềm bất tường.
|
5 |
bất tườngbất tường: không rõ ràng, không minh bạch
|
<< bản xứ | bế mạc >> |